VN520


              

切磋

Phiên âm : qiē cuō.

Hán Việt : thiết tha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cắt và mài xương, sừng, ngọc, đá... để chế thành đồ vật.
♦Tỉ dụ giùi mài, nghiên cứu, thảo luận, bàn bạc kĩ lưỡng.
♦Tỉ dụ đau thương cùng cực. ◇Sở Từ 楚辭: Bi tai vu ta hề, tâm nội thiết tha 悲哉于嗟兮, 心內切磋 (Vương Dật 王逸, 九懷 Cửu hoài) Buồn thay than ôi, trong lòng đau thương biết bao.


Xem tất cả...