VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
切
Phiên âm :
qiē.
Hán Việt :
THIẾT.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
把瓜切開.
切骨之仇 (qiè gǔ zhī chóu) : căm thù cực độ; căm thù đến tận xương tuỷ
切中時弊 (qiè zhòng shí bì) : thiết trung thì tệ
切割片 (qiē gē piàn) : Đá cắt
切肤之痛 (qiè fū zhī tòng) : đau điếng người; đau như cắt
切盼 (qiè pàn) : thiết phán
切纸刀 (qiē zhǐ dāo) : Dao dọc giấy
切責 (qiè zé) : thiết trách
切韻 (qiè yùn) : thiết vận
切心 (qiè xīn) : thiết tâm
切削 (qiē xiāo) : cắt gọt; tiện
切合 (qiè hé) : phù hợp
切圓 (qiè yuán) : thiết viên
切近 (qiè jìn) : gần sát; kề sát; kề cận
切診 (qiè zhěn) : thiết chẩn
切忌 (qiè jì) : phải tránh; tránh; phải ngăn chặn
切韻指掌圖 (qiè yùn zhǐ zhǎng tú) : thiết vận chỉ chưởng đồ
Xem tất cả...