VN520


              

分际

Phiên âm : fèn jì.

Hán Việt : phân tế.

Thuần Việt : chừng mực; giới hạn thích hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chừng mực; giới hạn thích hợp
合适的界限;分寸
shuōhuà zuòshì yánshǒu fēnjì.
lời nói và việc làm phải chừng mực.
nông nỗi; tình cảnh
地步


Xem tất cả...