Phiên âm : fèn jì.
Hán Việt : phân tế.
Thuần Việt : chừng mực; giới hạn thích hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chừng mực; giới hạn thích hợp合适的界限;分寸shuōhuà zuòshì yánshǒu fēnjì.lời nói và việc làm phải chừng mực.nông nỗi; tình cảnh地步