VN520


              

分镜头剧本

Phiên âm : fēn jìng tóu jù běn.

Hán Việt : phân kính đầu kịch bổn.

Thuần Việt : Kịch bản cho từng cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kịch bản cho từng cảnh


Xem tất cả...