VN520


              

分道揚鑣

Phiên âm : fēn dào yáng biāo.

Hán Việt : phân đạo dương tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 背道而馳, 南轅北轍, 各走各路, 各奔東西, 各奔前程, .

Trái nghĩa : 並肩前進, 志同道合, 攜手合作, 並行不悖, 齊頭並進, .

♦Chia đường ra mà đi, mỗi người theo một đường. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Cật liễu nhất đốn Trung phạn chi hậu, các nhân xuyên các nhân đích trường sam, hòa Tần, Vương nhị nhân phân đạo dương tiêu 吃了一頓中飯之後, 各人穿各人的長衫, 和秦, 王二人分道揚鑣 (Đệ ngũ ngũ hồi).
♦Tài sức ngang hàng, bên tám lạng bên nửa cân.
♦Mỗi người theo một chí hướng.


Xem tất cả...