VN520


              

分處

Phiên âm : fēn chù.

Hán Việt : phân xứ, phân xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phân xứ 分處: Chỗ chia biệt. ◇Trương Tịch 張籍: Lâm hành kí phân xứ, Hồi diện thị tương tư 臨行記分處, 回面是相思 (Tích biệt 惜別) Lên đường ghi nhớ chỗ chia tay, Quay mặt ấy là nhớ nhau.
Phân xử 分處: Chia đi an trí.
Phân xử 分處: Chia đi ở chỗ riêng biệt.


Xem tất cả...