VN520


              

分職

Phiên âm : fēn zhí.

Hán Việt : phân chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chia chức vụ, mỗi người nhận chức vụ của mình. ◇Quản Tử 管子: Minh chủ giả, hữu thuật số nhi bất khả khi dã, thẩm ư pháp cấm nhi bất khả phạm dã; sát ư phân chức nhi bất khả loạn dã, cố quần thần bất cảm hành kì tư 明主者, 有術數而不可欺也, 審於法禁而不可犯也; 察於分職而不可亂也, 故群臣不敢行其私 (Minh pháp giải 明法解).


Xem tất cả...