VN520


              

分科

Phiên âm : fēn kē.

Hán Việt : phân khoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngành, bộ môn. ◎Như: phân khoa chẩn liệu 分科診療.


Xem tất cả...