VN520


              

分權

Phiên âm : fēn quán.

Hán Việt : phân quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 集權, .

♦Chia quyền và định rõ quyền hạn của từng cơ quan, như quyền lập pháp, quyền tư pháp và quyền hành chánh đều độc lập, không lệ thuộc nhau. ★Tương phản: tập quyền 集權.


Xem tất cả...