VN520


              

分批

Phiên âm : fēn pī.

Hán Việt : phân phê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chia thành nhiều phần. ◎Như: học sanh thái đa, giáo thất thái tiểu, sở dĩ chỉ hảo phân phê thượng khóa 學生太多, 教室太小 , 所以只好分批上課.
♦Từng nhóm.
♦Lần lượt, luân phiên.


Xem tất cả...