VN520


              

分崩離析

Phiên âm : fēn bēng lí xī.

Hán Việt : phân băng li tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 離心離德, 爾虞我詐, 土崩瓦解, 四分五裂, 豆剖瓜分, .

Trái nghĩa : 和衷共濟, 同甘共苦, 分甘共苦, 堅如磐石, 同心同德, 同舟共濟, 同心協力, 牢不可破, 固若金湯, 堅不可摧, .

♦Chia rẽ, phân hóa, tan rã.
♦☆Tương tự: li tâm li đức 離心離德, nhĩ ngu ngã trá 爾虞我詐.
♦★Tương phản: phân cam cộng khổ 分甘共苦, đồng cam cộng khổ 同甘共苦, đồng tâm đồng đức 同心同德, đồng tâm hiệp lực 同心協力, đồng chu cộng tế 同舟共濟, hòa trung cộng tế 和衷共濟, kiên như bàn thạch 堅如磐石, an nguy dữ cộng 安危與共.


Xem tất cả...