Phiên âm : fēn bēng.
Hán Việt : phân băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.分裂。《文選.鍾會.檄蜀文》:「往昔漢祚衰微, 率土分崩。」《文選.潘岳.西征賦》:「踰十葉以逮赧, 邦分崩而為二。」2.決裂、鬧翻。《紅樓夢》第七○回:「彩雲因近日和賈環分崩, 也染了無醫之症。」