VN520


              

分割

Phiên âm : fēn gē.

Hán Việt : phân cát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chia cắt đất đai. ☆Tương tự: cát cứ 割據.
♦Cắt chia ra. ◎Như: phân cát thủ thuật 分割手術 thuật giải phẫu chia cắt thân thể.
♦Chia nhau chiếm lấy, phân hưởng. ◇Dương Vạn Lí 楊萬里: Lão phu dữ minh nguyệt, Phân cát nhất thanh loan 老夫與明月, 分割一清灣 (Đề thập lí đường dạ cảnh 題十里塘夜景) Già này cùng trăng sáng, Chia hưởng vịnh nước trong.
♦Về quân sự, chỉ sự quân đội tiến đánh chia cắt tổ chức quân địch thành nhiều phần, làm cho bị phân tán cô lập, để sau đó tiêu diệt hoàn toàn.


Xem tất cả...