VN520


              

分享

Phiên âm : fēn xiǎng.

Hán Việt : phân hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 獨享, .

♦Chia sẻ, cùng chung hưởng thụ. ◇Kha Linh 柯靈: Tha phân hưởng nhân môn đích hoan lạc, dã phân đảm nhân môn đích phiền não 他分享人們的歡樂, 也分擔人們的煩惱 (Hương tuyết hải 香雪海, Đảo 島). § Xem thêm: phân đảm 分擔.


Xem tất cả...