Phiên âm : fēn xiǎng.
Hán Việt : phân hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 獨享, .
♦Chia sẻ, cùng chung hưởng thụ. ◇Kha Linh 柯靈: Tha phân hưởng nhân môn đích hoan lạc, dã phân đảm nhân môn đích phiền não 他分享人們的歡樂, 也分擔人們的煩惱 (Hương tuyết hải 香雪海, Đảo 島). § Xem thêm: phân đảm 分擔.