Phiên âm : chū huò .
Hán Việt : xuất hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lấy hàng hóa ra.♦Chế tạo hóa vật.♦Bỏ tiền ra. ◇Sử Kí 史記: Xuất hóa giả trừ tội 出貨者除罪 (Bình chuẩn thư 平準書) Bỏ tiền ra được miễn tội.