VN520


              

出貨

Phiên âm : chū huò .

Hán Việt : xuất hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy hàng hóa ra.
♦Chế tạo hóa vật.
♦Bỏ tiền ra. ◇Sử Kí 史記: Xuất hóa giả trừ tội 出貨者除罪 (Bình chuẩn thư 平準書) Bỏ tiền ra được miễn tội.


Xem tất cả...