VN520


              

出發

Phiên âm : chū fā.

Hán Việt : xuất phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 動身, 起程, 啟程, .

Trái nghĩa : 到達, 抵達, .

♦Bắt đầu khởi hành, lên đường ra đi. ◎Như: ngã tảo dĩ tương hành lí thu thập hảo, tùy thì khả dĩ xuất phát 我早已將行李收拾好, 隨時可以出發.


Xem tất cả...