VN520


              

出生

Phiên âm : chū shēng .

Hán Việt : xuất sanh, xuất sinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ra đời, giáng sinh.
♦Xả thân, hi sinh thân mình. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Trung thần diệc nhiên. Cẩu tiện ư chủ, lợi ư quốc, vô cảm từ vi, sát thân xuất sanh dĩ tuẫn chi 忠臣亦然. 苟便於主, 利於國, 無敢辭違, 殺身出生以徇之 (Trọng đông kỉ 仲冬紀, Chí trung 至忠) Bậc trung thần cũng thế. Nếu giúp ích cho chúa, làm lợi cho nước, thì không dám từ nan, bỏ mạng xả thân mà chết.


Xem tất cả...