Phiên âm : chū shī .
Hán Việt : xuất sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 出兵, .
Trái nghĩa : 撤兵, .
♦Xuất binh.♦Theo thầy học nghề, mãn kì học xong gọi là xuất sư 出師. § Cũng nói là xuất đạo 出道.