VN520


              

出師

Phiên âm : chū shī .

Hán Việt : xuất sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出兵, .

Trái nghĩa : 撤兵, .

♦Xuất binh.
♦Theo thầy học nghề, mãn kì học xong gọi là xuất sư 出師. § Cũng nói là xuất đạo 出道.


Xem tất cả...