Phiên âm : chū chā.
Hán Việt : xuất sai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đi công tác, đi công vụ. § Đi làm việc ở ngoài cơ quan, xí nghiệp... thường ngày. ◎Như: khứ Bắc Kinh xuất sai 去北京出差.♦Đi làm công việc tạm thời (vận chuyển, xây cất...).