VN520


              

出差

Phiên âm : chū chā.

Hán Việt : xuất sai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đi công tác, đi công vụ. § Đi làm việc ở ngoài cơ quan, xí nghiệp... thường ngày. ◎Như: khứ Bắc Kinh xuất sai 去北京出差.
♦Đi làm công việc tạm thời (vận chuyển, xây cất...).


Xem tất cả...