VN520


              

出典

Phiên âm : chū diǎn .

Hán Việt : xuất điển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cầm đồ, đem đồ vật cầm thế để lấy tiền.
♦Chỉ xuất xứ của điển tích. ◎Như: thành ngữ thủ châu đãi thỏ 守株待兔 xuất xứ từ sách Hàn Phi Tử 韓非子, thiên Ngũ đố 五蠹.


Xem tất cả...