VN520


              

出仕

Phiên âm : chū shì .

Hán Việt : xuất sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ra làm quan. ◇Tô Thức 蘇軾: Gia cư thê nhi hào, Xuất sĩ viên hạc oán 家居妻兒號, 出仕猿鶴怨 (Hòa mục phụ tân lương 和穆父新涼) Ở nhà thì vợ con kêu gào, Ra làm quan thì vượn hạc oán trách.


Xem tất cả...