Phiên âm : chū rén yì liào.
Hán Việt : xuất nhân ý liệu.
Thuần Việt : không ngờ; ngoài dự liệu; bất ngờ.
Đồng nghĩa : 出人意表, 出人意外, .
Trái nghĩa : , .
không ngờ; ngoài dự liệu; bất ngờ. (事物的好壞、情況的變化、數量的大小等)出于人們的意料之外. 也說出人意表.