VN520


              

凶禮

Phiên âm : xiōng lǐ .

Hán Việt : hung lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gặp tai họa hoặc sự chẳng lành, cử hành hung lễ 凶禮. Chẳng hạn: tang lễ, hoang lễ, điếu lễ, v.v. ◇Chu Lễ 周禮: Dĩ hung lễ ai bang quốc chi ưu 以凶禮哀邦國之憂 (Xuân quan 春官, Đại tông bá 大宗伯).
♦Đặc chỉ tang lễ.


Xem tất cả...