VN520


              

凡骨

Phiên âm : fán gǔ.

Hán Việt : phàm cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bản chất dung tục, người dung tục. ★Tương phản: tiên cốt 仙骨. ◇Lục Du 陸游: Dục cầu linh dược hoán phàm cốt 欲求靈藥換凡骨 (Đăng thượng thanh tiểu các 登上清小閣) Muốn tìm thuốc tiên biến đổi cốt phàm tục.


Xem tất cả...