Phiên âm : níng jí .
Hán Việt : ngưng tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 凝結, 凝聚, .
Trái nghĩa : , .
♦Gom tụ lại. ☆Tương tự: ngưng tụ 凝聚.