VN520


              

凝聚

Phiên âm : níng jù .

Hán Việt : ngưng tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 凝集, 凝結, .

Trái nghĩa : , .

♦Kết tụ lại với nhau. ☆Tương tự: ngưng tập 凝集.


Xem tất cả...