VN520


              

凝神

Phiên âm : níng shén.

Hán Việt : ngưng thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 凝思, .

Trái nghĩa : , .

♦Tập trung tinh thần. ◇Thẩm Tác Triết 沈作哲: Mỗi bế môn phần hương, tĩnh đối cổ nhân, ngưng thần trứ thư 每閉門焚香, 靜對古人, 凝神著書 (Ngụ giản 寓簡, Quyển lục) Thường đóng cửa đốt hương, lặng lẽ đối diện với người xưa, tập trung tinh thần biên soạn sách.


Xem tất cả...