VN520


              

凝妝

Phiên âm : níng zhuāng .

Hán Việt : ngưng trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trang điểm thật công phu, lộng lẫy. ◇Vương Xương Linh 王昌齡: Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu, Xuân nhật ngưng trang thướng thúy lâu 閨中少婦不知愁, 春日凝妝上翠樓 (Khuê oán 閨怨) Trong phòng khuê, người thiếu phụ chưa từng biết sầu, Ngày xuân, trang điểm lộng lẫy, bước lên lầu biếc.


Xem tất cả...