VN520


              

凌晨

Phiên âm : Líng chén .

Hán Việt : lăng thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 破曉, 拂曉, 黎明, .

Trái nghĩa : 入夜, .

♦Buổi mai, sáng sớm. ◇Từ Xưởng 徐敞: Nhập dạ phi thanh cảnh, Lăng thần tích tố quang 入夜飛清景, 凌晨積素光 (Bạch lộ vi sương 白露為霜).
♦☆Tương tự: phá hiểu 破曉, phất hiểu 拂曉, lê minh 黎明.
♦★Tương phản: nhập dạ 入夜.


Xem tất cả...