Phiên âm : Líng chén .
Hán Việt : lăng thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 破曉, 拂曉, 黎明, .
Trái nghĩa : 入夜, .
♦Buổi mai, sáng sớm. ◇Từ Xưởng 徐敞: Nhập dạ phi thanh cảnh, Lăng thần tích tố quang 入夜飛清景, 凌晨積素光 (Bạch lộ vi sương 白露為霜).♦☆Tương tự: phá hiểu 破曉, phất hiểu 拂曉, lê minh 黎明.♦★Tương phản: nhập dạ 入夜.