VN520


              

凋落

Phiên âm : 凋 luò.

Hán Việt : điêu lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Héo rụng. ☆Tương tự: điêu linh 凋零.