VN520


              

冷節

Phiên âm : lěng jié.

Hán Việt : lãnh tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tên khác của tiết hàn thực 寒食.


Xem tất cả...