VN520


              

冷笑

Phiên âm : lěng xiào .

Hán Việt : lãnh tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 嘲笑, .

Trái nghĩa : 贊嘆, .

♦Cười nhạt, có vẻ khinh miệt, bất mãn hoặc có ý tức giận. ◇Lí Bạch 李白: Văn dư đại ngôn giai lãnh tiếu 聞余大言皆冷笑 (Thượng Lí Ung 上李邕) Nghe ta nói ngông đều cười nhạt.


Xem tất cả...