VN520


              

冷处理

Phiên âm : lěng chǔ lǐ.

Hán Việt : lãnh xử lí.

Thuần Việt : xử lý lạnh; làm lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xử lý lạnh; làm lạnh
工件淬火后立即放进低温空气(0-80 oC)中,叫做冷处理工件经过冷处理以后,其机械性能较高,规格比较稳定
tạm xử lý
比喻事情发生后暂时搁置起来,等适当机会再作处理


Xem tất cả...