Phiên âm : lěng chǔ lǐ.
Hán Việt : lãnh xử lí.
Thuần Việt : xử lý lạnh; làm lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử lý lạnh; làm lạnh工件淬火后立即放进低温空气(0-80 oC)中,叫做冷处理工件经过冷处理以后,其机械性能较高,规格比较稳定tạm xử lý比喻事情发生后暂时搁置起来,等适当机会再作处理