Phiên âm : yě yóu.
Hán Việt : dã du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.少女春遊。《樂府詩集.卷四四.清商曲辭一.無名氏.子夜四時歌.春歌二○首之九》:「冶遊步春露, 豔覓同心郎。」2.狎妓。唐.李商隱〈蝶〉詩三首之三:「見我佯羞頻照影, 不知身屬冶遊郎。」