VN520


              

冰糖

Phiên âm : bīng táng.

Hán Việt : băng đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đường phèn. § Đường đóng cục để ăn, trong suốt hoặc nửa trong suốt, dùng đường trắng hoặc đỏ nấu chảy, kết tinh thành. Ngày xưa gọi là thạch mật 石蜜.


Xem tất cả...