Phiên âm : bīng xiāng.
Hán Việt : băng sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冰櫃, 雪櫃, .
Trái nghĩa : , .
♦Tủ lạnh (tiếng Anh: "refrigerator"). § Còn gọi là băng quỹ 冰櫃, tuyết quỹ 雪櫃.