VN520


              

冰淇淋

Phiên âm : bīng qí lín.

Hán Việt : băng kì lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kem, cà rem. § Băng kì lâm 冰淇淋 dịch âm tiếng Anh "ice cream". Còn gọi là băng kích lăng 冰激凌.


Xem tất cả...