Phiên âm : bīng yuán.
Hán Việt : băng nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vùng đất ở trên cao, có băng tuyết suốt năm. § Cũng gọi là băng mạo 冰帽.