Phiên âm : dōng hōng .
Hán Việt : đông hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 腐儒, .
Trái nghĩa : , .
♦Gàn dở, lẩm cẩm. ☆Tương tự: hủ nho 腐儒. ◇Phạm Thành Đại 范成大: Trưởng quan đầu não đông hồng thậm, Khất nhữ thanh đồng mãi tửu hồi 長官頭腦冬烘甚, 乞汝青銅買酒迴 (Tứ thì điền viên tạp hứng thi 四時田園雜興詩).