VN520


              

冬烘

Phiên âm : dōng hōng .

Hán Việt : đông hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 腐儒, .

Trái nghĩa : , .

♦Gàn dở, lẩm cẩm. ☆Tương tự: hủ nho 腐儒. ◇Phạm Thành Đại 范成大: Trưởng quan đầu não đông hồng thậm, Khất nhữ thanh đồng mãi tửu hồi 長官頭腦冬烘甚, 乞汝青銅買酒迴 (Tứ thì điền viên tạp hứng thi 四時田園雜興詩).


Xem tất cả...