VN520


              

冠子

Phiên âm : guān zǐ.

Hán Việt : quan tử, quán tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Quan tử 冠子: (1) Mũ của phụ nữ quý tộc đội thời xưa. (2) Mào gà, hoặc chỏm lông trên đầu loài chim. (3) Vật trang sức trên búi tóc phụ nữ thời xưa, hình thoi, dài độ một tấc.
Quán tử 冠子: (1) Làm lễ đội mũ làm cho con trai đầy hai mươi tuổi. (2) Người con trai đã thành niên.


Xem tất cả...