VN520


              

冗長

Phiên âm : rǒng cháng.

Hán Việt : nhũng trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thừa, vô dụng.
♦Rườm rà, dài dòng. ☆Tương tự: nhũng tạp 冗雜, vu tạp 蕪雜. ★Tương phản: giản đoản 簡短, giản khiết 簡潔. ◎Như: giá thiên văn chương quá ư nhũng trường nhi khiếm tinh luyện 這篇文章過於冗長而欠精鍊.


Xem tất cả...