Phiên âm : mào jìn zhèng cè.
Hán Việt : mạo tiến chánh sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家決策者處理國際爭端時所採行的政策。當危機發生時, 決策者在衡量利益得失後, 為維護本國利益所採取訴諸戰爭的冒險政策。