VN520


              

冒失

Phiên âm : mào shī.

Hán Việt : mạo thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 莽撞, 鹵莽, 冒昧, 魯莽, 粗魯, .

Trái nghĩa : 慎重, 細心, 謹慎, .

♦Liều lĩnh, hấp tấp, lỗ mãng. ◇Thiên vũ hoa 天雨花: Nhất thì mạo thất toàn bất sát, Khẩu trung thổ xuất bạch quang minh 一時冒失全不察, 口中吐出白光明 (Đệ nhị lục hồi).


Xem tất cả...