VN520


              

再現

Phiên âm : zài xiàn .

Hán Việt : tái hiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 表現, .

Trái nghĩa : , .

♦Xuất hiện trở lại (sự tình, sự vật... trong quá khứ). ◎Như: kì tích tái hiện 奇蹟再現.


Xem tất cả...