Phiên âm : diǎn zhì.
Hán Việt : điển chất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用物品抵押, 向人借貸金錢。《舊唐書.卷一四○.盧群傳》:「先寓居鄭州, 典質良田數頃。」《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「余夫婦居家, 偶有需用, 不免典質。」也作「典當」。