VN520


              

典貼

Phiên âm : diǎn tiē.

Hán Việt : điển thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bán mình làm nô bộc cho người khác để trả nợ (tục lệ thời cổ). ◇Hàn Dũ 韓愈: Hoặc nhân thủy hạn bất thục, hoặc nhân công tư trái phụ, toại tương điển thiếp, tiệm dĩ thành phong 或因水旱不熟, 或因公私債負, 遂相典貼, 漸以成風 (Ứng sở tại điển thiếp lương nhân nam nữ đẳng trạng 應所在典貼良人男女等狀).


Xem tất cả...