VN520


              

典範

Phiên âm : diǎn fàn .

Hán Việt : điển phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 榜樣, 表率, 模範, 楷模, 範例, 典型, 規範, 樣板, .

Trái nghĩa : , .

♦Khuôn mẫu. ☆Tương tự: mô phạm 模範, điển hình 典型, quy phạm 規範.


Xem tất cả...