Phiên âm : diǎn mò.
Hán Việt : điển một.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
典押物品未在約定期限內贖回而被沒收處理。宋.孟元老《東京夢華錄.卷七.三月一日開金明池瓊林苑》:「藝人勾肆, 質庫, 不以幾日解下, 只至閉池, 便典沒出賣。」