VN520


              

典沒

Phiên âm : diǎn mò.

Hán Việt : điển một.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

典押物品未在約定期限內贖回而被沒收處理。宋.孟元老《東京夢華錄.卷七.三月一日開金明池瓊林苑》:「藝人勾肆, 質庫, 不以幾日解下, 只至閉池, 便典沒出賣。」


Xem tất cả...