VN520


              

具體

Phiên âm : jù tǐ.

Hán Việt : cụ thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đại thể hoàn bị, hoàn toàn. ◎Như: cụ thể nhi vi 具體而微 có đầy đủ các bộ phận của toàn thể nhưng hình trạng hoặc quy mô nhỏ.
♦Không trừu tượng, không khái quát.
♦Thật tế tồn tại, có thật.
♦Nhất định, đặc định.


Xem tất cả...