VN520


              

具備

Phiên âm : jù bèi .

Hán Việt : cụ bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 齊備, .

Trái nghĩa : 欠缺, .

♦Đầy đủ, hoàn bị. ☆Tương tự: tề bị 齊備. ★Tương phản: khiếm khuyết 欠缺. ◇Chu Biện 朱弁: Kỉ cương pháp độ, hiệu lệnh văn chương, xán nhiên cụ bị 紀綱法度, 號令文章, 燦然具備 (Khúc vị cựu văn 曲洧舊聞, Quyển nhất) Kỉ cương pháp độ, hiệu lệnh văn chương, sáng rõ đầy đủ.
♦Người để sai khiến.
♦Có sẵn, vốn có. ☆Tương tự: cụ hữu 具有.


Xem tất cả...